5.000 Yên Nhật sang Manat Azerbaijan

Đổi tiền JPY sang AZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 jpy
54,45 azn

¥1,000 JPY = man.0,01089 AZN

Mid-market exchange rate at 11:26

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Manat Azerbaijan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang AZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Manat Azerbaijan
100 JPY1.08907 AZN
1000 JPY10.89070 AZN
1500 JPY16.33605 AZN
2000 JPY21.78140 AZN
3000 JPY32.67210 AZN
5000 JPY54.45350 AZN
5400 JPY58.80978 AZN
10000 JPY108.90700 AZN
15000 JPY163.36050 AZN
20000 JPY217.81400 AZN
25000 JPY272.26750 AZN
30000 JPY326.72100 AZN
Tỷ giá chuyển đổi Manat Azerbaijan / Yên Nhật
1 AZN91.82180 JPY
5 AZN459.10900 JPY
10 AZN918.21800 JPY
20 AZN1,836.43600 JPY
50 AZN4,591.09000 JPY
100 AZN9,182.18000 JPY
250 AZN22,955.45000 JPY
500 AZN45,910.90000 JPY
1000 AZN91,821.80000 JPY
2000 AZN183,643.60000 JPY
5000 AZN459,109.00000 JPY
10000 AZN918,218.00000 JPY