100 Kuna Croatia sang Leu Romania

Đổi tiền HRK sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 hrk
65,43 ron

kn1,000 HRK = L0,6543 RON

Mid-market exchange rate at 16:51
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Leu Romania
1 HRK0.65432 RON
5 HRK3.27161 RON
10 HRK6.54321 RON
20 HRK13.08642 RON
50 HRK32.71605 RON
100 HRK65.43210 RON
250 HRK163.58025 RON
500 HRK327.16050 RON
1000 HRK654.32100 RON
2000 HRK1,308.64200 RON
5000 HRK3,271.60500 RON
10000 HRK6,543.21000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Kuna Croatia
1 RON1.52830 HRK
5 RON7.64150 HRK
10 RON15.28300 HRK
20 RON30.56600 HRK
50 RON76.41500 HRK
100 RON152.83000 HRK
250 RON382.07500 HRK
500 RON764.15000 HRK
1000 RON1,528.30000 HRK
2000 RON3,056.60000 HRK
5000 RON7,641.50000 HRK
10000 RON15,283.00000 HRK