10 Kuna Croatia sang Kuwait

Đổi tiền HRK sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 hrk
0,435 kwd

kn1,000 HRK = ك0,04354 KWD

Mid-market exchange rate at 07:01
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Dinar Kuwait
1 HRK0.04354 KWD
5 HRK0.21772 KWD
10 HRK0.43543 KWD
20 HRK0.87086 KWD
50 HRK2.17716 KWD
100 HRK4.35432 KWD
250 HRK10.88580 KWD
500 HRK21.77160 KWD
1000 HRK43.54320 KWD
2000 HRK87.08640 KWD
5000 HRK217.71600 KWD
10000 HRK435.43200 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Kuna Croatia
1 KWD22.96570 HRK
5 KWD114.82850 HRK
10 KWD229.65700 HRK
20 KWD459.31400 HRK
50 KWD1,148.28500 HRK
100 KWD2,296.57000 HRK
250 KWD5,741.42500 HRK
500 KWD11,482.85000 HRK
1000 KWD22,965.70000 HRK
2000 KWD45,931.40000 HRK
5000 KWD114,828.50000 HRK
10000 KWD229,657.00000 HRK