50 Cedi Ghana sang Krona Iceland

Đổi tiền GHS sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ghs
465,92 isk

GH¢1,000 GHS = kr9,318 ISK

Mid-market exchange rate at 04:26

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Krona Iceland
1 GHS9.31843 ISK
5 GHS46.59215 ISK
10 GHS93.18430 ISK
20 GHS186.36860 ISK
50 GHS465.92150 ISK
100 GHS931.84300 ISK
250 GHS2,329.60750 ISK
500 GHS4,659.21500 ISK
1000 GHS9,318.43000 ISK
2000 GHS18,636.86000 ISK
5000 GHS46,592.15000 ISK
10000 GHS93,184.30000 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Cedi Ghana
1 ISK0.10731 GHS
5 ISK0.53657 GHS
10 ISK1.07314 GHS
20 ISK2.14628 GHS
50 ISK5.36570 GHS
100 ISK10.73140 GHS
250 ISK26.82850 GHS
500 ISK53.65700 GHS
1000 ISK107.31400 GHS
2000 ISK214.62800 GHS
5000 ISK536.57000 GHS
10000 ISK1,073.14000 GHS