1 Cedi Ghana sang Forint Hungary

Đổi tiền GHS sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ghs
24 huf

GH¢1,000 GHS = Ft24,50 HUF

Mid-market exchange rate at 17:18

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Forint Hungary
1 GHS24.49780 HUF
5 GHS122.48900 HUF
10 GHS244.97800 HUF
20 GHS489.95600 HUF
50 GHS1,224.89000 HUF
100 GHS2,449.78000 HUF
250 GHS6,124.45000 HUF
500 GHS12,248.90000 HUF
1000 GHS24,497.80000 HUF
2000 GHS48,995.60000 HUF
5000 GHS122,489.00000 HUF
10000 GHS244,978.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Cedi Ghana
2000 HUF81.63980 GHS
5000 HUF204.09950 GHS
10000 HUF408.19900 GHS
15000 HUF612.29850 GHS
20000 HUF816.39800 GHS
30000 HUF1,224.59700 GHS
40000 HUF1,632.79600 GHS
50000 HUF2,040.99500 GHS
60000 HUF2,449.19400 GHS
100000 HUF4,081.99000 GHS
150000 HUF6,122.98500 GHS
200000 HUF8,163.98000 GHS