250 Cedi Ghana sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền GHS sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 ghs
1.421,36 btn

GH¢1,000 GHS = Nu.5,685 BTN

Mid-market exchange rate at 20:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Ngultrum Bhutan
1 GHS5.68543 BTN
5 GHS28.42715 BTN
10 GHS56.85430 BTN
20 GHS113.70860 BTN
50 GHS284.27150 BTN
100 GHS568.54300 BTN
250 GHS1,421.35750 BTN
500 GHS2,842.71500 BTN
1000 GHS5,685.43000 BTN
2000 GHS11,370.86000 BTN
5000 GHS28,427.15000 BTN
10000 GHS56,854.30000 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Cedi Ghana
1 BTN0.17589 GHS
5 BTN0.87944 GHS
10 BTN1.75888 GHS
20 BTN3.51776 GHS
50 BTN8.79440 GHS
100 BTN17.58880 GHS
250 BTN43.97200 GHS
500 BTN87.94400 GHS
1000 BTN175.88800 GHS
2000 BTN351.77600 GHS
5000 BTN879.44000 GHS
10000 BTN1,758.88000 GHS