10 nghìn Bảng Ai Cập sang Bảng Jersey

Đổi tiền EGP sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 egp
160,46 jep

E£1,000 EGP = £0,01605 JEP

Mid-market exchange rate at 20:58

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Bảng Jersey
1 EGP0.01605 JEP
5 EGP0.08023 JEP
10 EGP0.16046 JEP
20 EGP0.32092 JEP
50 EGP0.80231 JEP
100 EGP1.60461 JEP
250 EGP4.01153 JEP
500 EGP8.02305 JEP
1000 EGP16.04610 JEP
2000 EGP32.09220 JEP
5000 EGP80.23050 JEP
10000 EGP160.46100 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Bảng Ai Cập
1 JEP62.32060 EGP
5 JEP311.60300 EGP
10 JEP623.20600 EGP
20 JEP1,246.41200 EGP
50 JEP3,116.03000 EGP
100 JEP6,232.06000 EGP
250 JEP15,580.15000 EGP
500 JEP31,160.30000 EGP
1000 JEP62,320.60000 EGP
2000 JEP124,641.20000 EGP
5000 JEP311,603.00000 EGP
10000 JEP623,206.00000 EGP