Hryvnia Ukraina (UAH)
Đồng hryvnia hay hryvnya (số nhiều: hryvni hay гривні ) là đồng tiền của Ukraina. Đồng tiền này được viết là гривня trong tiếng Ukraina, và được viết tắt là грн. Đồng hryvnia sử dụng mã tiền tệ UAH và ký hiệu ₴. Đồng hryvnia thường được giao dịch nhiều nhất với đồng euro. Đồng hryvnia được đặt tên theo một đơn vị khối lượng thời Trung Cổ. Đây là một loại tiền tệ pháp định.
Tên loại tiền tệ
Hryvnia Ukraina
Ký hiệu tiền tệ
₴
Tỷ giá chuyển đổi UAH
USD | EUR | INR | GBP | SGD | CAD | ZAR | AUD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Từ UAH | 0.02398 | 0.02308 | 2.04199 | 0.01915 | 0.03264 | 0.03445 | 0.44757 | 0.03849 |
Đến UAH | 41.70000 | 43.32000 | 0.48972 | 52.22510 | 30.64040 | 29.02790 | 2.23431 | 25.98120 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.