1 nghìn Đô-la Belize sang Kuwait

Đổi tiền BZD sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bzd
152,865 kwd

BZ$1,000 BZD = ك0,1529 KWD

Mid-market exchange rate at 14:11

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Belize sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BZD sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Dinar Kuwait
1 BZD0.15287 KWD
5 BZD0.76433 KWD
10 BZD1.52865 KWD
20 BZD3.05730 KWD
50 BZD7.64325 KWD
100 BZD15.28650 KWD
250 BZD38.21625 KWD
500 BZD76.43250 KWD
1000 BZD152.86500 KWD
2000 BZD305.73000 KWD
5000 BZD764.32500 KWD
10000 BZD1,528.65000 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Đô-la Belize
1 KWD6.54172 BZD
5 KWD32.70860 BZD
10 KWD65.41720 BZD
20 KWD130.83440 BZD
50 KWD327.08600 BZD
100 KWD654.17200 BZD
250 KWD1,635.43000 BZD
500 KWD3,270.86000 BZD
1000 KWD6,541.72000 BZD
2000 KWD13,083.44000 BZD
5000 KWD32,708.60000 BZD
10000 KWD65,417.20000 BZD