50 Pula Botswana sang Euro

Đổi tiền BWP sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 bwp
3,42 eur

P1,000 BWP = €0,06831 EUR

Mid-market exchange rate at 19:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Pula Botswana sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BWP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BWP sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Pula Botswana / Euro
1 BWP0.06831 EUR
5 BWP0.34155 EUR
10 BWP0.68311 EUR
20 BWP1.36622 EUR
50 BWP3.41555 EUR
100 BWP6.83109 EUR
250 BWP17.07772 EUR
500 BWP34.15545 EUR
1000 BWP68.31090 EUR
2000 BWP136.62180 EUR
5000 BWP341.55450 EUR
10000 BWP683.10900 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Pula Botswana
1 EUR14.63890 BWP
5 EUR73.19450 BWP
10 EUR146.38900 BWP
20 EUR292.77800 BWP
50 EUR731.94500 BWP
100 EUR1,463.89000 BWP
250 EUR3,659.72500 BWP
500 EUR7,319.45000 BWP
1000 EUR14,638.90000 BWP
2000 EUR29,277.80000 BWP
5000 EUR73,194.50000 BWP
10000 EUR146,389.00000 BWP