Đổi tiền BND sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 Đô-la Brunei sang Đô-la New Zealand

500 bnd
605,45 nzd

B$1,000 BND = $1,211 NZD

Mid-market exchange rate at 22:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Đô-la New Zealand
1 BND1.21091 NZD
5 BND6.05455 NZD
10 BND12.10910 NZD
20 BND24.21820 NZD
50 BND60.54550 NZD
100 BND121.09100 NZD
250 BND302.72750 NZD
500 BND605.45500 NZD
1000 BND1,210.91000 NZD
2000 BND2,421.82000 NZD
5000 BND6,054.55000 NZD
10000 BND12,109.10000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Đô-la Brunei
1 NZD0.82583 BND
5 NZD4.12914 BND
10 NZD8.25827 BND
20 NZD16.51654 BND
50 NZD41.29135 BND
100 NZD82.58270 BND
250 NZD206.45675 BND
500 NZD412.91350 BND
1000 NZD825.82700 BND
2000 NZD1,651.65400 BND
5000 NZD4,129.13500 BND
10000 NZD8,258.27000 BND