Đổi tiền BND sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 Đô-la Brunei sang Đô-la New Zealand

50 bnd
60,52 nzd

B$1,000 BND = $1,210 NZD

Mid-market exchange rate at 21:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Đô-la New Zealand
1 BND1.21035 NZD
5 BND6.05175 NZD
10 BND12.10350 NZD
20 BND24.20700 NZD
50 BND60.51750 NZD
100 BND121.03500 NZD
250 BND302.58750 NZD
500 BND605.17500 NZD
1000 BND1,210.35000 NZD
2000 BND2,420.70000 NZD
5000 BND6,051.75000 NZD
10000 BND12,103.50000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Đô-la Brunei
1 NZD0.82621 BND
5 NZD4.13104 BND
10 NZD8.26207 BND
20 NZD16.52414 BND
50 NZD41.31035 BND
100 NZD82.62070 BND
250 NZD206.55175 BND
500 NZD413.10350 BND
1000 NZD826.20700 BND
2000 NZD1,652.41400 BND
5000 NZD4,131.03500 BND
10000 NZD8,262.07000 BND