Đổi tiền BND sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.400 Đô-la Brunei sang Yên Nhật

5.400 bnd
643.907 jpy

B$1,000 BND = ¥119,2 JPY

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Yên Nhật
1 BND119.24200 JPY
5 BND596.21000 JPY
10 BND1,192.42000 JPY
20 BND2,384.84000 JPY
50 BND5,962.10000 JPY
100 BND11,924.20000 JPY
250 BND29,810.50000 JPY
500 BND59,621.00000 JPY
1000 BND119,242.00000 JPY
2000 BND238,484.00000 JPY
5000 BND596,210.00000 JPY
10000 BND1,192,420.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Brunei
100 JPY0.83863 BND
1000 JPY8.38630 BND
1500 JPY12.57945 BND
2000 JPY16.77260 BND
3000 JPY25.15890 BND
5000 JPY41.93150 BND
5400 JPY45.28602 BND
10000 JPY83.86300 BND
15000 JPY125.79450 BND
20000 JPY167.72600 BND
25000 JPY209.65750 BND
30000 JPY251.58900 BND