5 Dinar Bahrain sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền BHD sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 bhd
141,71 sek

.د.ب1,000 BHD = kr28,34 SEK

Mid-market exchange rate at 13:21

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Bahrain sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BHD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BHD sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Krona Thụy Điển
1 BHD28.34160 SEK
5 BHD141.70800 SEK
10 BHD283.41600 SEK
20 BHD566.83200 SEK
50 BHD1,417.08000 SEK
100 BHD2,834.16000 SEK
250 BHD7,085.40000 SEK
500 BHD14,170.80000 SEK
1000 BHD28,341.60000 SEK
2000 BHD56,683.20000 SEK
5000 BHD141,708.00000 SEK
10000 BHD283,416.00000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Dinar Bahrain
1 SEK0.03528 BHD
5 SEK0.17642 BHD
10 SEK0.35284 BHD
20 SEK0.70568 BHD
50 SEK1.76419 BHD
100 SEK3.52838 BHD
250 SEK8.82095 BHD
500 SEK17.64190 BHD
1000 SEK35.28380 BHD
2000 SEK70.56760 BHD
5000 SEK176.41900 BHD
10000 SEK352.83800 BHD