10 Dinar Bahrain sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền BHD sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 bhd
283,89 sek

.د.ب1,000 BHD = kr28,39 SEK

Mid-market exchange rate at 12:55

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Bahrain sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BHD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BHD sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Krona Thụy Điển
1 BHD28.38850 SEK
5 BHD141.94250 SEK
10 BHD283.88500 SEK
20 BHD567.77000 SEK
50 BHD1,419.42500 SEK
100 BHD2,838.85000 SEK
250 BHD7,097.12500 SEK
500 BHD14,194.25000 SEK
1000 BHD28,388.50000 SEK
2000 BHD56,777.00000 SEK
5000 BHD141,942.50000 SEK
10000 BHD283,885.00000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Dinar Bahrain
1 SEK0.03523 BHD
5 SEK0.17613 BHD
10 SEK0.35226 BHD
20 SEK0.70451 BHD
50 SEK1.76128 BHD
100 SEK3.52256 BHD
250 SEK8.80640 BHD
500 SEK17.61280 BHD
1000 SEK35.22560 BHD
2000 SEK70.45120 BHD
5000 SEK176.12800 BHD
10000 SEK352.25600 BHD