50 Lev Bungari sang Kina Papua New Ghine

Đổi tiền BGN sang PGK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 bgn
105.65 pgk

лв1.000 BGN = K2.113 PGK

Mid-market exchange rate at 05:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Kina Papua New Ghine

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PGK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang PGK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Kina Papua New Guinea
1 BGN2.11301 PGK
5 BGN10.56505 PGK
10 BGN21.13010 PGK
20 BGN42.26020 PGK
50 BGN105.65050 PGK
100 BGN211.30100 PGK
250 BGN528.25250 PGK
500 BGN1056.50500 PGK
1000 BGN2113.01000 PGK
2000 BGN4226.02000 PGK
5000 BGN10565.05000 PGK
10000 BGN21130.10000 PGK
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Lev Bungari
1 PGK0.47326 BGN
5 PGK2.36629 BGN
10 PGK4.73258 BGN
20 PGK9.46516 BGN
50 PGK23.66290 BGN
100 PGK47.32580 BGN
250 PGK118.31450 BGN
500 PGK236.62900 BGN
1000 PGK473.25800 BGN
2000 PGK946.51600 BGN
5000 PGK2366.29000 BGN
10000 PGK4732.58000 BGN