250 Lev Bungari sang Kina Papua New Ghine

Đổi tiền BGN sang PGK theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 bgn
530.27 pgk

лв1.000 BGN = K2.121 PGK

Mid-market exchange rate at 06:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Kina Papua New Ghine

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PGK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang PGK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Kina Papua New Guinea
1 BGN2.12108 PGK
5 BGN10.60540 PGK
10 BGN21.21080 PGK
20 BGN42.42160 PGK
50 BGN106.05400 PGK
100 BGN212.10800 PGK
250 BGN530.27000 PGK
500 BGN1060.54000 PGK
1000 BGN2121.08000 PGK
2000 BGN4242.16000 PGK
5000 BGN10605.40000 PGK
10000 BGN21210.80000 PGK
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Lev Bungari
1 PGK0.47146 BGN
5 PGK2.35729 BGN
10 PGK4.71458 BGN
20 PGK9.42916 BGN
50 PGK23.57290 BGN
100 PGK47.14580 BGN
250 PGK117.86450 BGN
500 PGK235.72900 BGN
1000 PGK471.45800 BGN
2000 PGK942.91600 BGN
5000 PGK2357.29000 BGN
10000 PGK4714.58000 BGN