1 Lev Bungari sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền BGN sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 bgn
8,42 mvr

лв1,000 BGN = MVR8,422 MVR

Mid-market exchange rate at 10:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Rufiyaa Maldives
1 BGN8.42212 MVR
5 BGN42.11060 MVR
10 BGN84.22120 MVR
20 BGN168.44240 MVR
50 BGN421.10600 MVR
100 BGN842.21200 MVR
250 BGN2,105.53000 MVR
500 BGN4,211.06000 MVR
1000 BGN8,422.12000 MVR
2000 BGN16,844.24000 MVR
5000 BGN42,110.60000 MVR
10000 BGN84,221.20000 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Lev Bungari
1 MVR0.11874 BGN
5 MVR0.59368 BGN
10 MVR1.18735 BGN
20 MVR2.37470 BGN
50 MVR5.93675 BGN
100 MVR11.87350 BGN
250 MVR29.68375 BGN
500 MVR59.36750 BGN
1000 MVR118.73500 BGN
2000 MVR237.47000 BGN
5000 MVR593.67500 BGN
10000 MVR1,187.35000 BGN