250 Lev Bungari sang Boliviano Bolivia

Đổi tiền BGN sang BOB theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 bgn
956,19 bob

лв1,000 BGN = Bs3,825 BOB

Mid-market exchange rate at 15:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Boliviano Bolivia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BOB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang BOB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Boliviano Bolivia
1 BGN3.82476 BOB
5 BGN19.12380 BOB
10 BGN38.24760 BOB
20 BGN76.49520 BOB
50 BGN191.23800 BOB
100 BGN382.47600 BOB
250 BGN956.19000 BOB
500 BGN1,912.38000 BOB
1000 BGN3,824.76000 BOB
2000 BGN7,649.52000 BOB
5000 BGN19,123.80000 BOB
10000 BGN38,247.60000 BOB
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Lev Bungari
1 BOB0.26145 BGN
5 BOB1.30727 BGN
10 BOB2.61454 BGN
20 BOB5.22908 BGN
50 BOB13.07270 BGN
100 BOB26.14540 BGN
250 BOB65.36350 BGN
500 BOB130.72700 BGN
1000 BOB261.45400 BGN
2000 BOB522.90800 BGN
5000 BOB1,307.27000 BGN
10000 BOB2,614.54000 BGN