1 nghìn Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Koruna Czech

Đổi tiền BAM sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bam
12.992,10 czk

KM1,000 BAM = Kč12,99 CZK

Mid-market exchange rate at 16:24

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BAM trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BAM sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Koruna Cộng hòa Séc
1 BAM12.99210 CZK
5 BAM64.96050 CZK
10 BAM129.92100 CZK
20 BAM259.84200 CZK
50 BAM649.60500 CZK
100 BAM1,299.21000 CZK
250 BAM3,248.02500 CZK
500 BAM6,496.05000 CZK
1000 BAM12,992.10000 CZK
2000 BAM25,984.20000 CZK
5000 BAM64,960.50000 CZK
10000 BAM129,921.00000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 CZK0.07697 BAM
5 CZK0.38485 BAM
10 CZK0.76970 BAM
20 CZK1.53939 BAM
50 CZK3.84848 BAM
100 CZK7.69696 BAM
250 CZK19.24240 BAM
500 CZK38.48480 BAM
1000 CZK76.96960 BAM
2000 CZK153.93920 BAM
5000 CZK384.84800 BAM
10000 CZK769.69600 BAM