5 Peso Argentina sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền ARS sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ars
0,06 sek

$1,000 ARS = kr0,01148 SEK

Mid-market exchange rate at 19:48

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Krona Thụy Điển
1 ARS0.01148 SEK
5 ARS0.05741 SEK
10 ARS0.11481 SEK
20 ARS0.22962 SEK
50 ARS0.57406 SEK
100 ARS1.14812 SEK
250 ARS2.87030 SEK
500 ARS5.74060 SEK
1000 ARS11.48120 SEK
2000 ARS22.96240 SEK
5000 ARS57.40600 SEK
10000 ARS114.81200 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Peso Argentina
1 SEK87.09890 ARS
5 SEK435.49450 ARS
10 SEK870.98900 ARS
20 SEK1,741.97800 ARS
50 SEK4,354.94500 ARS
100 SEK8,709.89000 ARS
250 SEK21,774.72500 ARS
500 SEK43,549.45000 ARS
1000 SEK87,098.90000 ARS
2000 SEK174,197.80000 ARS
5000 SEK435,494.50000 ARS
10000 SEK870,989.00000 ARS