10 Rand Nam Phi sang Franc CFP

Đổi tiền ZAR sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 zar
61 xpf

R1,000 ZAR = ₣6,091 XPF

Mid-market exchange rate at 20:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Franc CFP
1 ZAR6.09110 XPF
5 ZAR30.45550 XPF
10 ZAR60.91100 XPF
20 ZAR121.82200 XPF
50 ZAR304.55500 XPF
100 ZAR609.11000 XPF
250 ZAR1,522.77500 XPF
500 ZAR3,045.55000 XPF
1000 ZAR6,091.10000 XPF
2000 ZAR12,182.20000 XPF
5000 ZAR30,455.50000 XPF
10000 ZAR60,911.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Rand Nam Phi
1 XPF0.16417 ZAR
5 XPF0.82087 ZAR
10 XPF1.64174 ZAR
20 XPF3.28348 ZAR
50 XPF8.20870 ZAR
100 XPF16.41740 ZAR
250 XPF41.04350 ZAR
500 XPF82.08700 ZAR
1000 XPF164.17400 ZAR
2000 XPF328.34800 ZAR
5000 XPF820.87000 ZAR
10000 XPF1,641.74000 ZAR