Đổi tiền ZAR sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Rand Nam Phi sang Đô-la New Zealand

1.000 zar
89,85 nzd

R1,000 ZAR = $0,08985 NZD

Mid-market exchange rate at 05:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Đô-la New Zealand
1 ZAR0.08985 NZD
5 ZAR0.44925 NZD
10 ZAR0.89850 NZD
20 ZAR1.79701 NZD
50 ZAR4.49252 NZD
100 ZAR8.98504 NZD
250 ZAR22.46260 NZD
500 ZAR44.92520 NZD
1000 ZAR89.85040 NZD
2000 ZAR179.70080 NZD
5000 ZAR449.25200 NZD
10000 ZAR898.50400 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Rand Nam Phi
1 NZD11.12960 ZAR
5 NZD55.64800 ZAR
10 NZD111.29600 ZAR
20 NZD222.59200 ZAR
50 NZD556.48000 ZAR
100 NZD1,112.96000 ZAR
250 NZD2,782.40000 ZAR
500 NZD5,564.80000 ZAR
1000 NZD11,129.60000 ZAR
2000 NZD22,259.20000 ZAR
5000 NZD55,648.00000 ZAR
10000 NZD111,296.00000 ZAR