1 nghìn Rand Nam Phi sang Rupee Nepal

Đổi tiền ZAR sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 zar
7.330,81 npr

R1,000 ZAR = ₨7,331 NPR

Mid-market exchange rate at 21:03

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Rupee Nepal
1 ZAR7.33081 NPR
5 ZAR36.65405 NPR
10 ZAR73.30810 NPR
20 ZAR146.61620 NPR
50 ZAR366.54050 NPR
100 ZAR733.08100 NPR
250 ZAR1,832.70250 NPR
500 ZAR3,665.40500 NPR
1000 ZAR7,330.81000 NPR
2000 ZAR14,661.62000 NPR
5000 ZAR36,654.05000 NPR
10000 ZAR73,308.10000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Rand Nam Phi
1 NPR0.13641 ZAR
5 NPR0.68205 ZAR
10 NPR1.36410 ZAR
20 NPR2.72820 ZAR
50 NPR6.82050 ZAR
100 NPR13.64100 ZAR
250 NPR34.10250 ZAR
500 NPR68.20500 ZAR
1000 NPR136.41000 ZAR
2000 NPR272.82000 ZAR
5000 NPR682.05000 ZAR
10000 NPR1,364.10000 ZAR