1 nghìn Rand Nam Phi sang Denar Macedonia

Đổi tiền ZAR sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 zar
3.131,99 mkd

R1,000 ZAR = ден3,132 MKD

Mid-market exchange rate at 05:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Denar Macedonia
1 ZAR3.13199 MKD
5 ZAR15.65995 MKD
10 ZAR31.31990 MKD
20 ZAR62.63980 MKD
50 ZAR156.59950 MKD
100 ZAR313.19900 MKD
250 ZAR782.99750 MKD
500 ZAR1,565.99500 MKD
1000 ZAR3,131.99000 MKD
2000 ZAR6,263.98000 MKD
5000 ZAR15,659.95000 MKD
10000 ZAR31,319.90000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Rand Nam Phi
1 MKD0.31929 ZAR
5 MKD1.59643 ZAR
10 MKD3.19286 ZAR
20 MKD6.38572 ZAR
50 MKD15.96430 ZAR
100 MKD31.92860 ZAR
250 MKD79.82150 ZAR
500 MKD159.64300 ZAR
1000 MKD319.28600 ZAR
2000 MKD638.57200 ZAR
5000 MKD1,596.43000 ZAR
10000 MKD3,192.86000 ZAR