10 nghìn Rand Nam Phi sang Ariary Madagascar

Đổi tiền ZAR sang MGA theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 zar
2.457.170 mga

R1,000 ZAR = Ar245,7 MGA

Mid-market exchange rate at 20:58

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Ariary Madagascar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MGA trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang MGA hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Ariary Madagascar
1 ZAR245.71700 MGA
5 ZAR1,228.58500 MGA
10 ZAR2,457.17000 MGA
20 ZAR4,914.34000 MGA
50 ZAR12,285.85000 MGA
100 ZAR24,571.70000 MGA
250 ZAR61,429.25000 MGA
500 ZAR122,858.50000 MGA
1000 ZAR245,717.00000 MGA
2000 ZAR491,434.00000 MGA
5000 ZAR1,228,585.00000 MGA
10000 ZAR2,457,170.00000 MGA
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Rand Nam Phi
1 MGA0.00407 ZAR
5 MGA0.02035 ZAR
10 MGA0.04070 ZAR
20 MGA0.08139 ZAR
50 MGA0.20349 ZAR
100 MGA0.40697 ZAR
250 MGA1.01743 ZAR
500 MGA2.03486 ZAR
1000 MGA4.06972 ZAR
2000 MGA8.13944 ZAR
5000 MGA20.34860 ZAR
10000 MGA40.69720 ZAR