1 nghìn Rand Nam Phi sang Franc Comoros

Đổi tiền ZAR sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 zar
24.627 kmf

R1,000 ZAR = CF24,63 KMF

Mid-market exchange rate at 14:07

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Franc Comoros
1 ZAR24.62670 KMF
5 ZAR123.13350 KMF
10 ZAR246.26700 KMF
20 ZAR492.53400 KMF
50 ZAR1,231.33500 KMF
100 ZAR2,462.67000 KMF
250 ZAR6,156.67500 KMF
500 ZAR12,313.35000 KMF
1000 ZAR24,626.70000 KMF
2000 ZAR49,253.40000 KMF
5000 ZAR123,133.50000 KMF
10000 ZAR246,267.00000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Rand Nam Phi
1 KMF0.04061 ZAR
5 KMF0.20303 ZAR
10 KMF0.40606 ZAR
20 KMF0.81213 ZAR
50 KMF2.03032 ZAR
100 KMF4.06064 ZAR
250 KMF10.15160 ZAR
500 KMF20.30320 ZAR
1000 KMF40.60640 ZAR
2000 KMF81.21280 ZAR
5000 KMF203.03200 ZAR
10000 KMF406.06400 ZAR