5.000 Franc CFA Tây Phi sang Tugrik Mông Cổ

Đổi tiền XOF sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 xof
27.885,10 mnt

CFA1,000 XOF = ₮5,577 MNT

Mid-market exchange rate at 19:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Tugrik Mông Cổ
1 XOF5.57702 MNT
5 XOF27.88510 MNT
10 XOF55.77020 MNT
20 XOF111.54040 MNT
50 XOF278.85100 MNT
100 XOF557.70200 MNT
250 XOF1,394.25500 MNT
500 XOF2,788.51000 MNT
1000 XOF5,577.02000 MNT
2000 XOF11,154.04000 MNT
5000 XOF27,885.10000 MNT
10000 XOF55,770.20000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Franc CFA Tây Phi
1 MNT0.17931 XOF
5 MNT0.89654 XOF
10 MNT1.79307 XOF
20 MNT3.58614 XOF
50 MNT8.96535 XOF
100 MNT17.93070 XOF
250 MNT44.82675 XOF
500 MNT89.65350 XOF
1000 MNT179.30700 XOF
2000 MNT358.61400 XOF
5000 MNT896.53500 XOF
10000 MNT1,793.07000 XOF