Franc CFA Trung Phi sang Cedi Ghana

Đổi tiền XAF sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xaf
23,78 ghs

FCFA1,000 XAF = GH¢0,02378 GHS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Trung Phi sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XAF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XAF sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Trung Phi / Cedi Ghana
1 XAF0.02378 GHS
5 XAF0.11890 GHS
10 XAF0.23781 GHS
20 XAF0.47562 GHS
50 XAF1.18905 GHS
100 XAF2.37809 GHS
250 XAF5.94523 GHS
500 XAF11.89045 GHS
1000 XAF23.78090 GHS
2000 XAF47.56180 GHS
5000 XAF118.90450 GHS
10000 XAF237.80900 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Franc CFA Trung Phi
1 GHS42.05050 XAF
5 GHS210.25250 XAF
10 GHS420.50500 XAF
20 GHS841.01000 XAF
50 GHS2,102.52500 XAF
100 GHS4,205.05000 XAF
250 GHS10,512.62500 XAF
500 GHS21,025.25000 XAF
1000 GHS42,050.50000 XAF
2000 GHS84,101.00000 XAF
5000 GHS210,252.50000 XAF
10000 GHS420,505.00000 XAF