500 Shilling Tanzania sang Đô-la Singapore

Đổi tiền TZS sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 tzs
0,25 sgd

tzs1,000 TZS = S$0,0004964 SGD

Mid-market exchange rate at 15:04

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Đô-la Singapore
1 TZS0.00050 SGD
5 TZS0.00248 SGD
10 TZS0.00496 SGD
20 TZS0.00993 SGD
50 TZS0.02482 SGD
100 TZS0.04964 SGD
250 TZS0.12410 SGD
500 TZS0.24819 SGD
1000 TZS0.49639 SGD
2000 TZS0.99277 SGD
5000 TZS2.48194 SGD
10000 TZS4.96387 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Shilling Tanzania
1 SGD2,014.56000 TZS
5 SGD10,072.80000 TZS
10 SGD20,145.60000 TZS
20 SGD40,291.20000 TZS
50 SGD100,728.00000 TZS
100 SGD201,456.00000 TZS
250 SGD503,640.00000 TZS
500 SGD1,007,280.00000 TZS
1000 SGD2,014,560.00000 TZS
2000 SGD4,029,120.00000 TZS
5000 SGD10,072,800.00000 TZS
10000 SGD20,145,600.00000 TZS