500 Shilling Tanzania sang Rupee Pakistan

Đổi tiền TZS sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 tzs
52,89 pkr

tzs1,000 TZS = ₨0,1058 PKR

Mid-market exchange rate at 11:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Rupee Pakistan
1 TZS0.10579 PKR
5 TZS0.52894 PKR
10 TZS1.05788 PKR
20 TZS2.11576 PKR
50 TZS5.28940 PKR
100 TZS10.57880 PKR
250 TZS26.44700 PKR
500 TZS52.89400 PKR
1000 TZS105.78800 PKR
2000 TZS211.57600 PKR
5000 TZS528.94000 PKR
10000 TZS1,057.88000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Shilling Tanzania
1 PKR9.45290 TZS
5 PKR47.26450 TZS
10 PKR94.52900 TZS
20 PKR189.05800 TZS
50 PKR472.64500 TZS
100 PKR945.29000 TZS
250 PKR2,363.22500 TZS
500 PKR4,726.45000 TZS
1000 PKR9,452.90000 TZS
2000 PKR18,905.80000 TZS
5000 PKR47,264.50000 TZS
10000 PKR94,529.00000 TZS