20 Shilling Tanzania sang Đô-la Belize

Đổi tiền TZS sang BZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 tzs
0,02 bzd

tzs1,000 TZS = BZ$0,0007554 BZD

Mid-market exchange rate at 01:03

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Đô-la Belize

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang BZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Đô-la Belize
1 TZS0.00076 BZD
5 TZS0.00378 BZD
10 TZS0.00755 BZD
20 TZS0.01511 BZD
50 TZS0.03777 BZD
100 TZS0.07554 BZD
250 TZS0.18885 BZD
500 TZS0.37770 BZD
1000 TZS0.75540 BZD
2000 TZS1.51080 BZD
5000 TZS3.77701 BZD
10000 TZS7.55401 BZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Shilling Tanzania
1 BZD1,323.80000 TZS
5 BZD6,619.00000 TZS
10 BZD13,238.00000 TZS
20 BZD26,476.00000 TZS
50 BZD66,190.00000 TZS
100 BZD132,380.00000 TZS
250 BZD330,950.00000 TZS
500 BZD661,900.00000 TZS
1000 BZD1,323,800.00000 TZS
2000 BZD2,647,600.00000 TZS
5000 BZD6,619,000.00000 TZS
10000 BZD13,238,000.00000 TZS