50 Shilling Tanzania sang Taka Bangladesh

Đổi tiền TZS sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 tzs
2,22 bdt

tzs1,000 TZS = Tk0,04435 BDT

Mid-market exchange rate at 02:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Taka Bangladesh
1 TZS0.04435 BDT
5 TZS0.22175 BDT
10 TZS0.44351 BDT
20 TZS0.88701 BDT
50 TZS2.21753 BDT
100 TZS4.43505 BDT
250 TZS11.08763 BDT
500 TZS22.17525 BDT
1000 TZS44.35050 BDT
2000 TZS88.70100 BDT
5000 TZS221.75250 BDT
10000 TZS443.50500 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Shilling Tanzania
1 BDT22.54770 TZS
5 BDT112.73850 TZS
10 BDT225.47700 TZS
20 BDT450.95400 TZS
50 BDT1,127.38500 TZS
100 BDT2,254.77000 TZS
250 BDT5,636.92500 TZS
500 BDT11,273.85000 TZS
1000 BDT22,547.70000 TZS
2000 BDT45,095.40000 TZS
5000 BDT112,738.50000 TZS
10000 BDT225,477.00000 TZS