Đổi tiền THB sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 Baht Thái sang Rupee Nepal

500 thb
1.822,25 npr

฿1,000 THB = ₨3,645 NPR

Mid-market exchange rate at 13:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Rupee Nepal
1 THB3.64451 NPR
5 THB18.22255 NPR
10 THB36.44510 NPR
20 THB72.89020 NPR
50 THB182.22550 NPR
100 THB364.45100 NPR
250 THB911.12750 NPR
500 THB1,822.25500 NPR
1000 THB3,644.51000 NPR
2000 THB7,289.02000 NPR
5000 THB18,222.55000 NPR
10000 THB36,445.10000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Baht Thái
1 NPR0.27439 THB
5 NPR1.37193 THB
10 NPR2.74385 THB
20 NPR5.48770 THB
50 NPR13.71925 THB
100 NPR27.43850 THB
250 NPR68.59625 THB
500 NPR137.19250 THB
1000 NPR274.38500 THB
2000 NPR548.77000 THB
5000 NPR1,371.92500 THB
10000 NPR2,743.85000 THB