1 Colon El Salvador sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền SVC sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 svc
0,19 nzd

₡1,000 SVC = $0,1879 NZD

Mid-market exchange rate at 12:22

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon El Salvador sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SVC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SVC sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Đô-la New Zealand
1 SVC0.18786 NZD
5 SVC0.93931 NZD
10 SVC1.87862 NZD
20 SVC3.75724 NZD
50 SVC9.39310 NZD
100 SVC18.78620 NZD
250 SVC46.96550 NZD
500 SVC93.93100 NZD
1000 SVC187.86200 NZD
2000 SVC375.72400 NZD
5000 SVC939.31000 NZD
10000 SVC1,878.62000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Colon El Salvador
1 NZD5.32306 SVC
5 NZD26.61530 SVC
10 NZD53.23060 SVC
20 NZD106.46120 SVC
50 NZD266.15300 SVC
100 NZD532.30600 SVC
250 NZD1,330.76500 SVC
500 NZD2,661.53000 SVC
1000 NZD5,323.06000 SVC
2000 NZD10,646.12000 SVC
5000 NZD26,615.30000 SVC
10000 NZD53,230.60000 SVC