1 Colon El Salvador sang Forint Hungary

Đổi tiền SVC sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 svc
41 huf

₡1,000 SVC = Ft41,42 HUF

Mid-market exchange rate at 09:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon El Salvador sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SVC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SVC sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Forint Hungary
1 SVC41.42140 HUF
5 SVC207.10700 HUF
10 SVC414.21400 HUF
20 SVC828.42800 HUF
50 SVC2,071.07000 HUF
100 SVC4,142.14000 HUF
250 SVC10,355.35000 HUF
500 SVC20,710.70000 HUF
1000 SVC41,421.40000 HUF
2000 SVC82,842.80000 HUF
5000 SVC207,107.00000 HUF
10000 SVC414,214.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Colon El Salvador
2000 HUF48.28420 SVC
5000 HUF120.71050 SVC
10000 HUF241.42100 SVC
15000 HUF362.13150 SVC
20000 HUF482.84200 SVC
30000 HUF724.26300 SVC
40000 HUF965.68400 SVC
50000 HUF1,207.10500 SVC
60000 HUF1,448.52600 SVC
100000 HUF2,414.21000 SVC
150000 HUF3,621.31500 SVC
200000 HUF4,828.42000 SVC