1 nghìn Riyal Ả Rập Xê Út sang Rupee Pakistan

Đổi tiền SAR sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sar
74.116,50 pkr

SR1,000 SAR = ₨74,12 PKR

Mid-market exchange rate at 13:31

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Rupee Pakistan
1 SAR74.11650 PKR
5 SAR370.58250 PKR
10 SAR741.16500 PKR
20 SAR1,482.33000 PKR
50 SAR3,705.82500 PKR
100 SAR7,411.65000 PKR
250 SAR18,529.12500 PKR
500 SAR37,058.25000 PKR
1000 SAR74,116.50000 PKR
2000 SAR148,233.00000 PKR
5000 SAR370,582.50000 PKR
10000 SAR741,165.00000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Riyal Ả Rập Xê Út
1 PKR0.01349 SAR
5 PKR0.06746 SAR
10 PKR0.13492 SAR
20 PKR0.26985 SAR
50 PKR0.67462 SAR
100 PKR1.34923 SAR
250 PKR3.37308 SAR
500 PKR6.74615 SAR
1000 PKR13.49230 SAR
2000 PKR26.98460 SAR
5000 PKR67.46150 SAR
10000 PKR134.92300 SAR