1 Riyal Ả Rập Xê Út sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền SAR sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 sar
0,48 bam

SR1,000 SAR = KM0,4805 BAM

Mid-market exchange rate at 07:24

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 SAR0.48051 BAM
5 SAR2.40254 BAM
10 SAR4.80508 BAM
20 SAR9.61016 BAM
50 SAR24.02540 BAM
100 SAR48.05080 BAM
250 SAR120.12700 BAM
500 SAR240.25400 BAM
1000 SAR480.50800 BAM
2000 SAR961.01600 BAM
5000 SAR2,402.54000 BAM
10000 SAR4,805.08000 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Riyal Ả Rập Xê Út
1 BAM2.08113 SAR
5 BAM10.40565 SAR
10 BAM20.81130 SAR
20 BAM41.62260 SAR
50 BAM104.05650 SAR
100 BAM208.11300 SAR
250 BAM520.28250 SAR
500 BAM1,040.56500 SAR
1000 BAM2,081.13000 SAR
2000 BAM4,162.26000 SAR
5000 BAM10,405.65000 SAR
10000 BAM20,811.30000 SAR