1 nghìn Rial Qatar sang Forint Hungary

Đổi tiền QAR sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1000 qar
99445 huf

QR1.000 QAR = Ft99.45 HUF

Mid-market exchange rate at 17:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Forint Hungary
1 QAR99.44520 HUF
5 QAR497.22600 HUF
10 QAR994.45200 HUF
20 QAR1988.90400 HUF
50 QAR4972.26000 HUF
100 QAR9944.52000 HUF
250 QAR24861.30000 HUF
500 QAR49722.60000 HUF
1000 QAR99445.20000 HUF
2000 QAR198890.40000 HUF
5000 QAR497226.00000 HUF
10000 QAR994452.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Rial Qatar
2000 HUF20.11160 QAR
5000 HUF50.27900 QAR
10000 HUF100.55800 QAR
15000 HUF150.83700 QAR
20000 HUF201.11600 QAR
30000 HUF301.67400 QAR
40000 HUF402.23200 QAR
50000 HUF502.79000 QAR
60000 HUF603.34800 QAR
100000 HUF1005.58000 QAR
150000 HUF1508.37000 QAR
200000 HUF2011.16000 QAR