5.000 Kwacha Malawi sang Cedi Ghana

Đổi tiền MWK sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 mwk
42,73 ghs

MK1,000 MWK = GH¢0,008547 GHS

Mid-market exchange rate at 20:58

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwacha Malawi sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MWK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MWK sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kwacha Malawi / Cedi Ghana
1 MWK0.00855 GHS
5 MWK0.04273 GHS
10 MWK0.08547 GHS
20 MWK0.17093 GHS
50 MWK0.42733 GHS
100 MWK0.85466 GHS
250 MWK2.13664 GHS
500 MWK4.27328 GHS
1000 MWK8.54656 GHS
2000 MWK17.09312 GHS
5000 MWK42.73280 GHS
10000 MWK85.46560 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Kwacha Malawi
1 GHS117.00600 MWK
5 GHS585.03000 MWK
10 GHS1,170.06000 MWK
20 GHS2,340.12000 MWK
50 GHS5,850.30000 MWK
100 GHS11,700.60000 MWK
250 GHS29,251.50000 MWK
500 GHS58,503.00000 MWK
1000 GHS117,006.00000 MWK
2000 GHS234,012.00000 MWK
5000 GHS585,030.00000 MWK
10000 GHS1,170,060.00000 MWK