1 Kyat Myanmar sang Ariary Madagascar

Đổi tiền MMK sang MGA theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mmk
2 mga

K1,000 MMK = Ar2,137 MGA

Mid-market exchange rate at 13:33

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Ariary Madagascar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MGA trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang MGA hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Ariary Madagascar
1 MMK2.13749 MGA
5 MMK10.68745 MGA
10 MMK21.37490 MGA
20 MMK42.74980 MGA
50 MMK106.87450 MGA
100 MMK213.74900 MGA
250 MMK534.37250 MGA
500 MMK1,068.74500 MGA
1000 MMK2,137.49000 MGA
2000 MMK4,274.98000 MGA
5000 MMK10,687.45000 MGA
10000 MMK21,374.90000 MGA
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Kyat Myanmar
1 MGA0.46784 MMK
5 MGA2.33920 MMK
10 MGA4.67839 MMK
20 MGA9.35678 MMK
50 MGA23.39195 MMK
100 MGA46.78390 MMK
250 MGA116.95975 MMK
500 MGA233.91950 MMK
1000 MGA467.83900 MMK
2000 MGA935.67800 MMK
5000 MGA2,339.19500 MMK
10000 MGA4,678.39000 MMK