1 Denar Macedonia sang Dirham Maroc

Đổi tiền MKD sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mkd
0,17 mad

ден1,000 MKD = د.م.0,1735 MAD

Mid-market exchange rate at 23:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Dirham Maroc
1 MKD0.17350 MAD
5 MKD0.86750 MAD
10 MKD1.73500 MAD
20 MKD3.47000 MAD
50 MKD8.67500 MAD
100 MKD17.35000 MAD
250 MKD43.37500 MAD
500 MKD86.75000 MAD
1000 MKD173.50000 MAD
2000 MKD347.00000 MAD
5000 MKD867.50000 MAD
10000 MKD1,735.00000 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Denar Macedonia
1 MAD5.76368 MKD
5 MAD28.81840 MKD
10 MAD57.63680 MKD
20 MAD115.27360 MKD
50 MAD288.18400 MKD
100 MAD576.36800 MKD
250 MAD1,440.92000 MKD
500 MAD2,881.84000 MKD
1000 MAD5,763.68000 MKD
2000 MAD11,527.36000 MKD
5000 MAD28,818.40000 MKD
10000 MAD57,636.80000 MKD