1 nghìn Đô-la Liberia sang Franc CFP

Đổi tiền LRD sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lrd
562 xpf

L$1,000 LRD = ₣0,5618 XPF

Mid-market exchange rate at 20:58

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Franc CFP
1 LRD0.56180 XPF
5 LRD2.80902 XPF
10 LRD5.61804 XPF
20 LRD11.23608 XPF
50 LRD28.09020 XPF
100 LRD56.18040 XPF
250 LRD140.45100 XPF
500 LRD280.90200 XPF
1000 LRD561.80400 XPF
2000 LRD1,123.60800 XPF
5000 LRD2,809.02000 XPF
10000 LRD5,618.04000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Đô-la Liberia
1 XPF1.77998 LRD
5 XPF8.89990 LRD
10 XPF17.79980 LRD
20 XPF35.59960 LRD
50 XPF88.99900 LRD
100 XPF177.99800 LRD
250 XPF444.99500 LRD
500 XPF889.99000 LRD
1000 XPF1,779.98000 LRD
2000 XPF3,559.96000 LRD
5000 XPF8,899.90000 LRD
10000 XPF17,799.80000 LRD