Đổi tiền LRD sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Đô-la Liberia sang Naira Nigeria

10 lrd
78,78 ngn

L$1,000 LRD = ₦7,878 NGN

Mid-market exchange rate at 20:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Naira Nigeria
1 LRD7.87780 NGN
5 LRD39.38900 NGN
10 LRD78.77800 NGN
20 LRD157.55600 NGN
50 LRD393.89000 NGN
100 LRD787.78000 NGN
250 LRD1,969.45000 NGN
500 LRD3,938.90000 NGN
1000 LRD7,877.80000 NGN
2000 LRD15,755.60000 NGN
5000 LRD39,389.00000 NGN
10000 LRD78,778.00000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Đô-la Liberia
1 NGN0.12694 LRD
5 NGN0.63470 LRD
10 NGN1.26939 LRD
20 NGN2.53878 LRD
50 NGN6.34695 LRD
100 NGN12.69390 LRD
250 NGN31.73475 LRD
500 NGN63.46950 LRD
1000 NGN126.93900 LRD
2000 NGN253.87800 LRD
5000 NGN634.69500 LRD
10000 NGN1,269.39000 LRD