10 nghìn Đô-la Liberia sang Shekel mới Israel

Đổi tiền LRD sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 lrd
192,82 ils

L$1,000 LRD = ₪0,01928 ILS

Mid-market exchange rate at 05:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Shekel mới Israel
1 LRD0.01928 ILS
5 LRD0.09641 ILS
10 LRD0.19282 ILS
20 LRD0.38565 ILS
50 LRD0.96411 ILS
100 LRD1.92823 ILS
250 LRD4.82058 ILS
500 LRD9.64115 ILS
1000 LRD19.28230 ILS
2000 LRD38.56460 ILS
5000 LRD96.41150 ILS
10000 LRD192.82300 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Đô-la Liberia
1 ILS51.86110 LRD
5 ILS259.30550 LRD
10 ILS518.61100 LRD
20 ILS1,037.22200 LRD
50 ILS2,593.05500 LRD
100 ILS5,186.11000 LRD
250 ILS12,965.27500 LRD
500 ILS25,930.55000 LRD
1000 ILS51,861.10000 LRD
2000 ILS103,722.20000 LRD
5000 ILS259,305.50000 LRD
10000 ILS518,611.00000 LRD