Đổi tiền LRD sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 Đô-la Liberia sang Koruna Czech

50 lrd
5,96 czk

L$1,000 LRD = Kč0,1193 CZK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Koruna Cộng hòa Séc
1 LRD0.11926 CZK
5 LRD0.59628 CZK
10 LRD1.19255 CZK
20 LRD2.38510 CZK
50 LRD5.96275 CZK
100 LRD11.92550 CZK
250 LRD29.81375 CZK
500 LRD59.62750 CZK
1000 LRD119.25500 CZK
2000 LRD238.51000 CZK
5000 LRD596.27500 CZK
10000 LRD1,192.55000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Đô-la Liberia
1 CZK8.38538 LRD
5 CZK41.92690 LRD
10 CZK83.85380 LRD
20 CZK167.70760 LRD
50 CZK419.26900 LRD
100 CZK838.53800 LRD
250 CZK2,096.34500 LRD
500 CZK4,192.69000 LRD
1000 CZK8,385.38000 LRD
2000 CZK16,770.76000 LRD
5000 CZK41,926.90000 LRD
10000 CZK83,853.80000 LRD