250 Bảng Liban sang Shilling Kenya

Đổi tiền LBP sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 lbp
0 kes

ل.ل.1,000 LBP = Ksh0,001433 KES

Mid-market exchange rate at 19:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Shilling Kenya
1 LBP0.00143 KES
5 LBP0.00716 KES
10 LBP0.01433 KES
20 LBP0.02866 KES
50 LBP0.07165 KES
100 LBP0.14330 KES
250 LBP0.35824 KES
500 LBP0.71648 KES
1000 LBP1.43296 KES
2000 LBP2.86592 KES
5000 LBP7.16480 KES
10000 LBP14.32960 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Bảng Liban
1 KES697.85600 LBP
5 KES3,489.28000 LBP
10 KES6,978.56000 LBP
20 KES13,957.12000 LBP
50 KES34,892.80000 LBP
100 KES69,785.60000 LBP
250 KES174,464.00000 LBP
500 KES348,928.00000 LBP
1000 KES697,856.00000 LBP
2000 KES1,395,712.00000 LBP
5000 KES3,489,280.00000 LBP
10000 KES6,978,560.00000 LBP