20 Tenge Kazakhstan sang Rupee Nepal

Đổi tiền KZT sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 kzt
5,66 npr

₸1,000 KZT = ₨0,2828 NPR

Mid-market exchange rate at 12:27

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tenge Kazakhstan sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KZT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KZT sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Rupee Nepal
1 KZT0.28281 NPR
5 KZT1.41405 NPR
10 KZT2.82810 NPR
20 KZT5.65620 NPR
50 KZT14.14050 NPR
100 KZT28.28100 NPR
250 KZT70.70250 NPR
500 KZT141.40500 NPR
1000 KZT282.81000 NPR
2000 KZT565.62000 NPR
5000 KZT1,414.05000 NPR
10000 KZT2,828.10000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Tenge Kazakhstan
1 NPR3.53595 KZT
5 NPR17.67975 KZT
10 NPR35.35950 KZT
20 NPR70.71900 KZT
50 NPR176.79750 KZT
100 NPR353.59500 KZT
250 NPR883.98750 KZT
500 NPR1,767.97500 KZT
1000 NPR3,535.95000 KZT
2000 NPR7,071.90000 KZT
5000 NPR17,679.75000 KZT
10000 NPR35,359.50000 KZT