1 Tenge Kazakhstan sang Rupee Nepal

Đổi tiền KZT sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 kzt
0,28 npr

₸1,000 KZT = ₨0,2826 NPR

Mid-market exchange rate at 08:17

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tenge Kazakhstan sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KZT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KZT sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Rupee Nepal
1 KZT0.28264 NPR
5 KZT1.41321 NPR
10 KZT2.82643 NPR
20 KZT5.65286 NPR
50 KZT14.13215 NPR
100 KZT28.26430 NPR
250 KZT70.66075 NPR
500 KZT141.32150 NPR
1000 KZT282.64300 NPR
2000 KZT565.28600 NPR
5000 KZT1,413.21500 NPR
10000 KZT2,826.43000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Tenge Kazakhstan
1 NPR3.53804 KZT
5 NPR17.69020 KZT
10 NPR35.38040 KZT
20 NPR70.76080 KZT
50 NPR176.90200 KZT
100 NPR353.80400 KZT
250 NPR884.51000 KZT
500 NPR1,769.02000 KZT
1000 NPR3,538.04000 KZT
2000 NPR7,076.08000 KZT
5000 NPR17,690.20000 KZT
10000 NPR35,380.40000 KZT