10 nghìn Riel Campuchia sang Kyat Myanmar

Đổi tiền KHR sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 khr
5.111,62 mmk

៛1,000 KHR = K0,5112 MMK

Mid-market exchange rate at 12:00

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Kyat Myanmar
1 KHR0.51116 MMK
5 KHR2.55581 MMK
10 KHR5.11162 MMK
20 KHR10.22324 MMK
50 KHR25.55810 MMK
100 KHR51.11620 MMK
250 KHR127.79050 MMK
500 KHR255.58100 MMK
1000 KHR511.16200 MMK
2000 KHR1,022.32400 MMK
5000 KHR2,555.81000 MMK
10000 KHR5,111.62000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Riel Campuchia
1 MMK1.95633 KHR
5 MMK9.78165 KHR
10 MMK19.56330 KHR
20 MMK39.12660 KHR
50 MMK97.81650 KHR
100 MMK195.63300 KHR
250 MMK489.08250 KHR
500 MMK978.16500 KHR
1000 MMK1,956.33000 KHR
2000 MMK3,912.66000 KHR
5000 MMK9,781.65000 KHR
10000 MMK19,563.30000 KHR